Điều kiện giá vé
Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 01/03/2024 và đổi từ ngày 08/03/2024
Economy Saver Max | Hot Deal | Economy Smart | Economy Flex | |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi (Người lớn/Trẻ em) | Trả phí Chặng Côn Đảo: 15kg Các chặng còn lại: 20kg | Trả phí Chặng Côn Đảo: 15kg Các chặng còn lại: 20kg | Trả phí Chặng Côn Đảo: 15kg Các chặng còn lại: 20kg | Trả phí Chặng Côn Đảo: 15kg Các chặng còn lại: 20kg |
Hành lý ký gửi (Em bé) | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Suất ăn | Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình | Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình | Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình | Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | 600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 600.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Đảo trật tự họ tên | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ | 108.000 VNĐ |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | 450.000 VNĐ (*) | 300.000 VNĐ (*) |
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 600.000 VNĐ (*) | 300.000 VNĐ (*) |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn | 75% giá vé người lớn | 75% giá vé người lớn | 75% giá vé người lớn |
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100.000 VNĐ/chặng | 100.000 VNĐ/chặng | 100.000 VNĐ/chặng | 100.000 VNĐ/chặng |
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Trễ chuyến | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | 700.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 0,25 | 0,25 | 0,5 | 1,00 |
Business Smart | Business Flex | |
---|---|---|
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi (Người lớn/Trẻ em) | Chặng Côn Đảo: 25 kg Các chặng còn lại: 40 kg | Chặng Côn Đảo: 25 kg Các chặng còn lại: 40 kg |
Hành lý ký gửi (Em bé) | Trả phí | Trả phí |
Suất ăn | Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình | Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | 300.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | 450.000 VNĐ + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi/Hiệu chỉnh họ tên | Không áp dụng | Đảo trật tự họ tên 108.000 VNĐ |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | 450.000 VNĐ | 300.000 VNĐ |
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | 450.000 VNĐ | 300.000 VNĐ |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn | 75% giá vé người lớn |
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100.000 VNĐ/chặng | 100.000 VNĐ/chặng |
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Không áp dụng | Miễn phí |
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Miễn phí | Miễn phí |
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Trễ chuyến | Không áp dụng | Không áp dụng |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1,75 | 2,00 |
Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT (ngoại trừ giá vé của em bé dưới 2 tuổi)
Không áp dụng mua thêm hành lý và hành lý quá cước cho chặng Côn Đảo tại thời điểm trước khi hoặc tại sân bay
Phí hoàn vé, phí thay đổi chuyến bay/ hành trình, phí đảo trật tự họ tên áp dụng theo đầu vé (phí/ 1 người/1 lần đổi)
(*) Đối với các hạng giá vé Economy Smart và Economy Flex được phép hoàn vé theo hai cách:
Hoàn vé bằng tiền mặt bằng 100 % giá vé (có thu phí hoàn)
Hoàn bằng voucher định danh có giá trị 105% số tiền chi hoàn (có thu phí hoàn)
5 Bài viết được Xem nhiều nhất